frigidité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.ʒi.di.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
frigidité /fʁi.ʒi.di.te/ |
frigidité /fʁi.ʒi.di.te/ |
frigidité gc /fʁi.ʒi.di.te/
- Tính nhạt ngắt.
- Frigidité cadavérique — tính lạnh ngắt của xác chết
- Trạng thái không hứng tình, sự lãnh đạo tình dục (nữ).
Tham khảo
[sửa]- "frigidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)