friture
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁi.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
friture /fʁi.tyʁ/ |
fritures /fʁi.tyʁ/ |
friture gc /fʁi.tyʁ/
- Sự rán; cách rán.
- Dầu mỡ, mỡ rán, bơ rán.
- Thức ăn rán; cá rán.
- Tiếng lép bép (trong máy điện thoại... ) (cũng bruit de friture).
Tham khảo[sửa]
- "friture". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)