Bước tới nội dung

friture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
friture
/fʁi.tyʁ/
fritures
/fʁi.tyʁ/

friture gc /fʁi.tyʁ/

  1. Sự rán; cách rán.
  2. Dầu mỡ, mỡ rán, rán.
  3. Thức ăn rán; rán.
  4. Tiếng lép bép (trong máy điện thoại... ) (cũng bruit de friture).

Tham khảo

[sửa]