froisser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁwa.se/
Ngoại động từ
[sửa]froisser ngoại động từ /fʁwa.se/
- Làm nhàu, vò nhàu.
- Vêtements froissés — quần áo nhàu nát
- Il froissa la dépêche et la met dans sa poche — anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi
- Làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh).
- (Nghĩa bóng) Làm mếch lòng.
- Froisser un ami — làm mếch lòng bạn
Động từ
[sửa]froisser tự động từ /fʁwa.se/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "froisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)