frontispiece
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrən.tə.ˌspis/
Danh từ
[sửa]frontispiece /ˈfrən.tə.ˌspis/
Ngoại động từ
[sửa]frontispiece ngoại động từ /ˈfrən.tə.ˌspis/
Tham khảo
[sửa]- "frontispiece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)