Bước tới nội dung

frontispiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrən.tə.ˌspis/

Danh từ

[sửa]

frontispiece /ˈfrən.tə.ˌspis/

  1. (Ngành in) Tranh đầu sách.
  2. (Kiến trúc) Mặt trước (nhà), chính diện.
  3. Cửa ra vào có trang hoàng.

Ngoại động từ

[sửa]

frontispiece ngoại động từ /ˈfrən.tə.ˌspis/

  1. In tranh đầu sách vào.

Tham khảo

[sửa]