glouton
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlu.tɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glouton /ɡlu.tɔ̃/ |
gloutons /ɡlu.tɔ̃/ |
Giống cái | gloutonne /ɡlu.tɔn/ |
gloutons /ɡlu.tɔ̃/ |
glouton /ɡlu.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gloutonne /ɡlu.tɔn/ |
gloutons /ɡlu.tɔ̃/ |
Số nhiều | gloutonne /ɡlu.tɔn/ |
gloutons /ɡlu.tɔ̃/ |
glouton /ɡlu.tɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
glouton /ɡlu.tɔ̃/ |
gloutons /ɡlu.tɔ̃/ |
glouton gđ /ɡlu.tɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "glouton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)