Bước tới nội dung

fruit-salad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfruːt.ˈsæ.ləd/

Danh từ

[sửa]

fruit-salad /ˈfruːt.ˈsæ.ləd/

  1. Món tráng miệng làm từ nhiều loại hoa quả trộn nhau.

Tham khảo

[sửa]