fugace
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.ɡas/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fugace /fy.ɡas/ |
fugaces /fy.ɡas/ |
Giống cái | fugace /fy.ɡas/ |
fugaces /fy.ɡas/ |
fugace /fy.ɡas/
- Thoáng qua, chóng tàn, không bền.
- Parfum fugace — mùi hương thoáng qua
- Beauté fugace — sắc đẹp chóng tàn
- Mémoire fugace — ký ức không bền
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fugace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)