Bước tới nội dung

fumé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumé
/fy.me/
fumés
/fy.me/

fumé /fy.me/

  1. (Ngành in) Bản rập thử (của một bản khắc... ).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fumé
/fy.me/
fumés
/fy.me/
Giống cái fumée
/fy.me/
fumées
/fy.me/

fumé /fy.me/

  1. Xông khói, hun khói.
    verres fumés — kính râm

Tham khảo

[sửa]