fussy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfə.si/

Tính từ[sửa]

fussy /ˈfə.si/

  1. Hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị;
  2. Khó, chú trọng quá, hay quan trọng hoá.
  3. Kén (về ăn uống)
  4. Cầu kỳ, kiểu cách.
    to be very fussy about one's clothes — ăn mặc cầu kỳ kiểu cách
  5. Hay lo lắng, hay bồn chồn

Tham khảo[sửa]