gâteau
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gâteau /ɡa.tɔ/ |
gâteaux /ɡa.tɔ/ |
gâteau gđ /ɡa.tɔ/
- Bánh ngọt.
- Servir des gâteaux au dessert — dọn bánh ngọt ăn tráng miệng
- Bánh (vật hình bánh).
- Gâteau de marc d’arachide — bánh khô dầu lạc
- Tầng ong.
- avoir part au gâteau — (thân mật) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì)
- c’est du gâteau! — (thân mật) thích quá!+ dễ ợt!
- partager le gâteau — (thường xấu) chia lãi
Tham khảo[sửa]
- "gâteau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)