Bước tới nội dung

nullité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ny.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nullité
/ny.li.te/
nullités
/ny.li.te/

nullité gc /ny.li.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự vô hiệu.
    La nullité d’un mariage — sự vô hiệu của một cuộc hôn nhân
  2. Sự vô tài, người vô tài.
  3. Sự vô giá trị.
    La nullité d’une objection — sự vô giá trị của một lời phản đối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]