médiocrité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.djɔ.kʁi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
médiocrité /me.djɔ.kʁi.te/ |
médiocrités /me.djɔ.kʁi.te/ |
médiocrité gc /me.djɔ.kʁi.te/
- Tính tầm thường, sự tầm thường; cảnh tầm thường.
- Médiocrité d’une œuvre — sự tầm thường của một tác phẩm
- Vivre dans la médiocrité — sống trong cảnh tầm thường
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trung bình; sự trung dung.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "médiocrité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)