Bước tới nội dung

gườm gườm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨə̤m˨˩ ɣɨə̤m˨˩ɣɨəm˧˧ ɣɨəm˧˧ɣɨəm˨˩ ɣɨəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəm˧˧ ɣɨəm˧˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Mắt gườm gườm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]