gạch ống sớ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̰ʔjk˨˩ əwŋ˧˥ səː˧˥ | ɣa̰t˨˨ ə̰wŋ˩˧ ʂə̰ː˩˧ | ɣat˨˩˨ əwŋ˧˥ ʂəː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣajk˨˨ əwŋ˩˩ ʂəː˩˩ | ɣa̰jk˨˨ əwŋ˩˩ ʂəː˩˩ | ɣa̰jk˨˨ ə̰wŋ˩˧ ʂə̰ː˩˧ |
Danh từ[sửa]
gạch ống sớ
- Xem gạch hòm sớ
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gạch ống sớ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)