gốc gác
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣəwk˧˥ ɣaːk˧˥ | ɣə̰wk˩˧ ɣa̰ːk˩˧ | ɣəwk˧˥ ɣaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəwk˩˩ ɣaːk˩˩ | ɣə̰wk˩˧ ɣa̰ːk˩˧ |
Danh từ[sửa]
gốc gác
- (Thông tục) Như gốc tích
- Chẳng hiểu gốc gác nó ở đâu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gốc gác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)