Bước tới nội dung

gỗ tứ thiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣoʔo˧˥˧˥ tʰiət˧˥ɣo˧˩˨ tɨ̰˩˧ tʰiə̰k˩˧ɣo˨˩˦˧˥ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣo̰˩˧˩˩ tʰiət˩˩ɣo˧˩˩˩ tʰiət˩˩ɣo̰˨˨ tɨ̰˩˧ tʰiə̰t˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]