tứ thiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ tʰiət˧˥tɨ̰˩˧ tʰiə̰k˩˧˧˥ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ tʰiət˩˩tɨ̰˩˧ tʰiə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

tứ thiết

  1. Bốn loại gỗ tốt và rắn là.
    Đinh, lim, sến, táu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]