gal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæl/
Danh từ[sửa]
gal /ˈɡæl/
- (Thông tục) Cô gái.
Tham khảo[sửa]
- "gal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡal/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gal /ɡal/ |
gal /ɡal/ |
gal gđ /ɡal/
- (Khoa đo lường) Gan (đơn vị gia tốc).
Tham khảo[sửa]
- "gal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)