gambler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæm.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

gambler /ˈɡæm.bə.lɜː/

  1. Người đánh bạc, con bạc.
  2. Kẻ đầu ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to.

Tham khảo[sửa]