gare
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gare /ɡaʁ/ |
gares /ɡaʁ/ |
gare gc /ɡaʁ/
- (Nhà) Ga.
- Gare terminus — ga cuối
- Gare aérienne — ga hàng không
- Gare des marchandises — ga hàng hoá
- Gare à bestiaux — ga vận chuyển gia súc
- Gare à voyageurs — ga vận chuyển hành khách
- Gare de départ — ga ra đi
- Gare d’arrivée — ga đến
- Gare expéditrice — ga gửi hàng đi
- Gare de correspondance — ga chuyển tiếp, ga liên vận
- Gare fluviale — ga đường sông
- Gare maritime — ga đường biển
- Gare de transbordement — ga đổi tàu
- Gare de transit — ga liên vận
- Bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông).
Thán từ
[sửa]gare /ɡaʁ/
- Coi chừng!; liệu hồn!
- Gare devant! — coi chừng phía trước
- Gare à vous si vous recommencez! — nếu còn thế thì liệu hồn!
- sans crier gare — không báo trước
Tham khảo
[sửa]- "gare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)