Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
gaudy /ˈɡɔ.di/
- Loè loẹt, hoa hoè hoa sói.
- cheap and gaudy jewels — những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
- Cầu kỳ, hoa mỹ (văn).
Danh từ[sửa]
gaudy /ˈɡɔ.di/
- Ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học.
Tham khảo[sửa]
-