gazier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.zje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gazier /ɡa.zje/ |
gazier /ɡa.zje/ |
Giống cái | gazier /ɡa.zje/ |
gazier /ɡa.zje/ |
gazier /ɡa.zje/
- Xem gaz
- Industrie gazière — công nghiệp khí đốt
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gazier /ɡa.zje/ |
gaziers /ɡa.zje/ |
gazier gđ /ɡa.zje/
Tham khảo
[sửa]- "gazier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)