gelding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɛɫ.diɳ/
Động từ
[sửa]gelding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "geld" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]geld
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to geld | |||||
Phân từ hiện tại | gelding | |||||
Phân từ quá khứ | gelded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | geld | geld hoặc geldest¹ | gelds hoặc geldeth¹ | geld | geld | geld |
Quá khứ | gelded | gelded hoặc geldedst¹ | gelded | gelded | gelded | gelded |
Tương lai | will/shall² geld | will/shall geld hoặc wilt/shalt¹ geld | will/shall geld | will/shall geld | will/shall geld | will/shall geld |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | geld | geld hoặc geldest¹ | geld | geld | geld | geld |
Quá khứ | gelded | gelded | gelded | gelded | gelded | gelded |
Tương lai | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | geld | — | let’s geld | geld | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]gelding /ˈɡɛɫ.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "gelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)