geld
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]geld gt (không đếm được)
Động từ
[sửa]geld
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɛɫd/
Ngoại động từ
[sửa]geld ngoại động từ gelded, gelt /ˈɡɛɫd/
- Thiến (súc vật).
Chia động từ
[sửa]geld
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to geld | |||||
Phân từ hiện tại | gelding | |||||
Phân từ quá khứ | gelded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | geld | geld hoặc geldest¹ | gelds hoặc geldeth¹ | geld | geld | geld |
Quá khứ | gelded | gelded hoặc geldedst¹ | gelded | gelded | gelded | gelded |
Tương lai | will/shall² geld | will/shall geld hoặc wilt/shalt¹ geld | will/shall geld | will/shall geld | will/shall geld | will/shall geld |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | geld | geld hoặc geldest¹ | geld | geld | geld | geld |
Quá khứ | gelded | gelded | gelded | gelded | gelded | gelded |
Tương lai | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld | were to geld hoặc should geld |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | geld | — | let’s geld | geld | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "geld", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- Mục từ tiếng Hà Lan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- Động từ
- Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
- Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh