gentile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛn.ˌtɑɪɫ/

Tính từ[sửa]

gentile /ˈdʒɛn.ˌtɑɪɫ/

  1. Không phải là Do thái.
  2. Không theo đạo nào.
  3. Quý phái, lịch thiệp.

Danh từ[sửa]

gentile /ˈdʒɛn.ˌtɑɪɫ/

  1. Người không phải là Do thái.

Tham khảo[sửa]