germ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɜːm/
![]() | [ˈdʒɜːm] |
Danh từ[sửa]
germ /ˈdʒɜːm/
- Mộng, mầm, thai, phôi.
- in germ — ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- Mầm bệnh, vi trùng.
- (Nghĩa bóng) Mầm mống.
Thành ngữ[sửa]
- germ warfare: Chiến tranh vi trùng.
Nội động từ[sửa]
germ nội động từ /ˈdʒɜːm/
- Nảy ra, nảy sinh ra.
Tham khảo[sửa]
- "germ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)