geyser
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɑɪ.zɜː/
Danh từ
geyser /ˈɡɑɪ.zɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “geyser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒɛ.zɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| geyser /ʒɛ.zɛʁ/ |
geysers /ʒɛ.zɛʁ/ |
geyser gđ /ʒɛ.zɛʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “geyser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)