Bước tới nội dung

geyser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡɑɪ.zɜː/

Danh từ

geyser /ˈɡɑɪ.zɜː/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Mạch nước phun.
  2. Thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒɛ.zɛʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
geyser
/ʒɛ.zɛʁ/
geysers
/ʒɛ.zɛʁ/

geyser /ʒɛ.zɛʁ/

  1. (Địa lý; địa chất) Mạch nước phun.

Tham khảo