Bước tới nội dung

ghetto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɛ.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

ghetto số nhiều ghettos /ˈɡɛ.ˌtoʊ/

  1. (Sử học) Khu người Do thái (ở trong một thành phố).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu người da đen (ở trong một thành phố).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɛ.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ghetto
/ɡɛ.tɔ/
ghettos
/ɡɛ.tɔ/

ghetto /ɡɛ.tɔ/

  1. Khu Do Thái (ý), gettô.
  2. Khu biệt cư.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)