Bước tới nội dung

ghét mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛt˧˥ ma̰ʔt˨˩ɣɛ̰k˩˧ ma̰k˨˨ɣɛk˧˥ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛt˩˩ mat˨˨ɣɛt˩˩ ma̰t˨˨ɣɛ̰t˩˧ ma̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ghét mặt

  1. Không muốn nhìn mặt vì không ưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]