giá trị trao đổi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ʨaːw˧˧ ɗo̰j˧˩˧ | ja̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩˨ | jaː˧˥ tʂi˨˩˨ tʂaːw˧˧ ɗoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ tʂi˨˨ tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩ | ɟaː˩˩ tʂḭ˨˨ tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩ | ɟa̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ tʂaːw˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩ |
Danh từ
[sửa]giá trị trao đổi
- Hình thức biểu hiện của giá trị, thể hiện ở tỉ lệ trao đổi giữa hàng hoá này với hàng hoá khác.
- Giá trị trao đổi hàng hoá.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Giá trị trao đổi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam