giá trị trao đổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ʨaːw˧˧ ɗo̰j˧˩˧ja̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩˨jaː˧˥ tʂi˨˩˨ tʂaːw˧˧ ɗoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ tʂi˨˨ tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩ɟaː˩˩ tʂḭ˨˨ tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩ɟa̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ tʂaːw˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩

Danh từ[sửa]

giá trị trao đổi

  1. Hình thức biểu hiện của giá trị, thể hiệntỉ lệ trao đổi giữa hàng hoá này với hàng hoá khác.
    Giá trị trao đổi hàng hoá.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Giá trị trao đổi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam