giám sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːm˧˥ sïŋ˧˧ja̰ːm˩˧ ʂïn˧˥jaːm˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˩˩ ʂïŋ˧˥ɟa̰ːm˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

giám sinh

  1. () Học tròQuốc tử giám trong thời phong kiến.

Tham khảo[sửa]