Bước tới nội dung

gió may

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ maj˧˧jɔ̰˩˧ maj˧˥˧˥ maj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˩˩ maj˧˥ɟɔ̰˩˧ maj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

gió may

  1. Gió Tây Bắc, hơi lạnh và khô, thổi vào mùa thu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]