gió sương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ sɨəŋ˧˧jɔ̰˩˧ ʂɨəŋ˧˥˧˥ ʂɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˩˩ ʂɨəŋ˧˥ɟɔ̰˩˧ ʂɨəŋ˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

gió sương

  1. Cuộc đời gian nan.
    Em muốn người em thương, dọc ngang trong gió sương.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)