Bước tới nội dung

giải cấu tương phùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ kəw˧˥ tɨəŋ˧˧ fṳŋ˨˩jaːj˧˩˨ kə̰w˩˧ tɨəŋ˧˥ fuŋ˧˧jaːj˨˩˦ kəw˧˥ tɨəŋ˧˧ fuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ kəw˩˩ tɨəŋ˧˥ fuŋ˧˧ɟa̰ːʔj˧˩ kə̰w˩˧ tɨəŋ˧˥˧ fuŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

giải cấu tương phùng

  1. Cuộc gặp gỡ tình cờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]