Bước tới nội dung

giần giật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤n˨˩ zə̰ʔt˨˩jəŋ˧˧ jə̰k˨˨jəŋ˨˩ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˧ ɟət˨˨ɟən˧˧ ɟə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

giần giật

  1. Hơi giật, ngh. 3.
    Rét run giần giật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]