giập mật
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔp˨˩ mə̰ʔt˨˩ | jə̰p˨˨ mə̰k˨˨ | jəp˨˩˨ mək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəp˨˨ mət˨˨ | ɟə̰p˨˨ mə̰t˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
giập mật
- Rất đau.
- Đánh cho giập mật.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giập mật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)