Bước tới nội dung

giập mật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔp˨˩ mə̰ʔt˨˩jə̰p˨˨ mə̰k˨˨jəp˨˩˨ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəp˨˨ mət˨˨ɟə̰p˨˨ mə̰t˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

giập mật

  1. Rất đau.
    Đánh cho giập mật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]