Bước tới nội dung

giết người không dao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zət˧˥ ŋɨə̤j˨˩ xəwŋ˧˧ zaːw˧˧jə̰t˩˧ ŋɨəj˧˧ kʰəwŋ˧˥ jaːw˧˥jəːt˧˥ ŋɨəj˨˩ kʰəwŋ˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟət˩˩ ŋɨəj˧˧ xəwŋ˧˥ ɟaːw˧˥ɟə̰t˩˧ ŋɨəj˧˧ xəwŋ˧˥˧ ɟaːw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

giết người không dao

  1. Ở đây chỉ mưu mẹo nham hiểm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]