Bước tới nội dung

giống như hệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəwŋ˧˥ ɲɨ˧˧ hḛʔt˨˩jə̰wŋ˩˧ ɲɨ˧˥ hḛt˨˨jəwŋ˧˥ ɲɨ˧˧ həːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəwŋ˩˩ ɲɨ˧˥ het˨˨ɟəwŋ˩˩ ɲɨ˧˥ hḛt˨˨ɟə̰wŋ˩˧ ɲɨ˧˥˧ hḛt˨˨

Tính từ

[sửa]

giống như hệt

  1. Như giống hệt.

Tham khảo

[sửa]