giới sát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ saːt˧˥jə̰ːj˩˧ ʂa̰ːk˩˧jəːj˧˥ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ ʂaːt˩˩ɟə̰ːj˩˧ ʂa̰ːt˩˧

Danh từ[sửa]

giới sát

  1. Ngăn cấm không cho giết động vật.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]