Bước tới nội dung

giờ địa phương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ giờ + địa phương.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ ɗḭʔə˨˩ fɨəŋ˧˧jəː˧˧ ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥jəː˨˩ ɗiə˨˩˨ fɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ ɗiə˨˨ fɨəŋ˧˥ɟəː˧˧ ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ɟəː˧˧ ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giờ địa phương

  1. Giờ ở một địa điểm vào một lúc nào đó.
    Giờ địa phương ở New York hiện là 20 giờ.

Dịch

[sửa]