giờ địa phương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ giờ + địa phương.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ː˨˩ ɗḭʔə˨˩ fɨəŋ˧˧ | jəː˧˧ ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ | jəː˨˩ ɗiə˨˩˨ fɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəː˧˧ ɗiə˨˨ fɨəŋ˧˥ | ɟəː˧˧ ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥ | ɟəː˧˧ ɗḭə˨˨ fɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]giờ địa phương
Dịch
[sửa]Giờ ở một địa điểm vào một lúc nào đó
|