Bước tới nội dung

giờ ngọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ ŋɔ̰ʔ˨˩jəː˧˧ ŋɔ̰˨˨jəː˨˩ ŋɔ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ ŋɔ˨˨ɟəː˧˧ ŋɔ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

giờ ngọ

  1. Giờ giữa trưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]