Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 家慈.
Cách phát âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
gia từ
- (Từ cũ) Mẹ tôi (lời nói với người ngoài).
Tham khảo[sửa]
- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển[1], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 539