Bước tới nội dung

gia từ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 家慈.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ tɨ̤˨˩jaː˧˥˧˧jaː˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥˧˧ɟaː˧˥˧˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gia từ

  1. (Từ cũ) Mẹ tôi (lời nói với người ngoài).

Tham khảo

[sửa]
  • Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển[1], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 539