gia tư
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ tɨ˧˧ | jaː˧˥ tɨ˧˥ | jaː˧˧ tɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ tɨ˧˥ | ɟaː˧˥˧ tɨ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]gia tư
- Của cải riêng của một nhà.
- Gia tư nghỉ cũng thường thường bậc trung (Truyện Kiều)
Tham khảo
[sửa]- "gia tư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)