Bước tới nội dung

gian phu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːn˧˧ fu˧˧jaːŋ˧˥ fu˧˥jaːŋ˧˧ fu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˥ fu˧˥ɟaːn˧˥˧ fu˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gian phu

  1. Người đàn ông thông dâm với người có chồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]