gigolo
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɪ.ɡə.ˌloʊ/
Danh từ
gigolo số nhiều gigolos /ˈdʒɪ.ɡə.ˌloʊ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gigolo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒi.ɡɔ.lɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| gigolo /ʒi.ɡɔ.lɔ/ |
gigolos /ʒi.ɡɔ.lɔ/ |
gigolo gđ /ʒi.ɡɔ.lɔ/
- (Thân mật) Đĩ đực.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gigolo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)