gigolo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪ.ɡə.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]gigolo số nhiều gigolos /ˈdʒɪ.ɡə.ˌloʊ/
Tham khảo
[sửa]- "gigolo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒi.ɡɔ.lɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gigolo /ʒi.ɡɔ.lɔ/ |
gigolos /ʒi.ɡɔ.lɔ/ |
gigolo gđ /ʒi.ɡɔ.lɔ/
- (Thân mật) Đĩ đực.
Tham khảo
[sửa]- "gigolo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)