giải hạn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ ha̰ːʔn˨˩ | jaːj˧˩˨ ha̰ːŋ˨˨ | jaːj˨˩˦ haːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ haːn˨˨ | ɟaːj˧˩ ha̰ːn˨˨ | ɟa̰ːʔj˧˩ ha̰ːn˨˨ |
Động từ[sửa]
giải hạn
- Gỡ cho thoát khỏi vận hạn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giải hạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)