Bước tới nội dung

giải hạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ ha̰ːʔn˨˩jaːj˧˩˨ ha̰ːŋ˨˨jaːj˨˩˦ haːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ haːn˨˨ɟaːj˧˩ ha̰ːn˨˨ɟa̰ːʔj˧˩ ha̰ːn˨˨

Động từ[sửa]

giải hạn

  1. Gỡ cho thoát khỏi vận hạn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]