glaive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡleɪv/
Danh từ
[sửa]glaive /ˈɡleɪv/
Tham khảo
[sửa]- "glaive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlɛv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
glaive /ɡlɛv/ |
glaives /ɡlɛv/ |
glaive gđ /ɡlɛv/
- (Văn học) Từ cũ; nghĩa cũ thanh kiếm.
- remettre le glaive dans le fourreau — đình chiến
- tirer le glaive — khai chiến
Tham khảo
[sửa]- "glaive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)