Bước tới nội dung

glaive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
glaive

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡleɪv/

Danh từ

[sửa]

glaive /ˈɡleɪv/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
Sabre, glaive

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glaive
/ɡlɛv/
glaives
/ɡlɛv/

glaive /ɡlɛv/

  1. (Văn học) Từ ; nghĩa thanh kiếm.
    remettre le glaive dans le fourreau — đình chiến
    tirer le glaive — khai chiến

Tham khảo

[sửa]