glee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

glee /ˈɡli/

  1. Niềm hân hoan, niềm vui sướng.
  2. (Âm nhạc) Bài hát ba ; bái hát bốn .

Tham khảo[sửa]