Bước tới nội dung

glommy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

glommy

Danh từ

[sửa]

glommy

  1. Một giống chó Tây Ban Nhađôi mắt buồn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)