Bước tới nội dung

godfather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

godfather /ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː/

  1. Cha đỡ đầu.
    to stand godfather to a child — đỡ đầu cho một đứa trẻ
  2. (Nghĩa bóng) Người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì... ).

Ngoại động từ

[sửa]

godfather ngoại động từ /ˈɡɑːd.ˌfɑː.ðɜː/

  1. Đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ.

Tham khảo

[sửa]